Trong bối cảnh giao thông đường bộ ngày càng phát triển và yêu cầu về an toàn kỹ thuật, bảo vệ môi trường không ngừng nâng cao, việc nắm vững các quy định về đăng kiểm xe ô tô trở thành yếu tố then chốt đối với mọi chủ xe. Năm 2024 mang đến nhiều cập nhật quan trọng về quy định, chu kỳ và đặc biệt là mức phí đăng kiểm, đòi hỏi các chủ phương tiện cần chủ động tìm hiểu để đảm bảo tuân thủ pháp luật, duy trì sự an toàn cho bản thân và cộng đồng, đồng thời tránh những rủi ro pháp lý không đáng có. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, chi tiết nhất về những thay đổi cốt lõi, bảng mức phí mới nhất, quy trình thực hiện, cũng như những kinh nghiệm hữu ích để quá trình đăng kiểm xe của bạn diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Tổng hợp những thay đổi cốt lõi về quy định đăng kiểm xe ô tô từ năm 2024

Ngành giao thông vận tải Việt Nam đã và đang không ngừng hoàn thiện hệ thống pháp luật nhằm nâng cao chất lượng quản lý, đảm bảo an toàn kỹ thuật phương tiện và bảo vệ môi trường. Năm 2024, các quy định về đăng kiểm xe ô tô tiếp tục có những điều chỉnh đáng chú ý, mà nổi bật nhất là từ Thông tư 02/2023/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải, có hiệu lực từ ngày 22/3/2023, sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 16/2021/TT-BGTVT. Những thay đổi này không chỉ đơn thuần là sự điều chỉnh về mặt hành chính mà còn phản ánh định hướng lâu dài trong việc đơn giản hóa thủ tục, giảm tải cho các trung tâm đăng kiểm và mang lại lợi ích thiết thực cho người dân.
Trình bày các điểm mới nổi bật trong quy định về đăng kiểm xe cơ giới
Điểm nhấn quan trọng nhất trong các quy định mới về đăng kiểm xe cơ giới chính là việc miễn kiểm định lần đầu cho ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới chưa qua sử dụng. Cụ thể, xe ô tô con (đến 9 chỗ không kinh doanh vận tải) được sản xuất, lắp ráp trong nước hoặc nhập khẩu mới, khi bán ra thị trường sẽ được cấp ngay Giấy chứng nhận kiểm định và Tem kiểm định với thời hạn hiệu lực là 36 tháng mà không cần đưa xe đến trung tâm đăng kiểm. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí cho các chủ xe mới, đồng thời giảm áp lực cho hệ thống đăng kiểm.
Bên cạnh đó, Thông tư 02/2023/TT-BGTVT còn mở rộng chu kỳ kiểm định đối với nhiều loại phương tiện, đặc biệt là xe ô tô con cá nhân. Mục tiêu là phân loại rõ ràng hơn giữa xe kinh doanh vận tải và xe cá nhân, dựa trên cường độ sử dụng và mức độ hao mòn. Việc kéo dài chu kỳ kiểm định cho xe cá nhân là một động thái tích cực, thể hiện sự tin tưởng vào chất lượng xe hiện đại và ý thức của người dùng trong việc bảo dưỡng phương tiện. Tuy nhiên, đối với các loại xe kinh doanh vận tải, xe tải, xe khách, chu kỳ kiểm định vẫn được duy trì chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hành khách và hàng hóa. Những thay đổi này nhằm hướng đến một hệ thống đăng kiểm linh hoạt, hiệu quả hơn, phù hợp với sự phát triển của công nghệ ô tô và thực tiễn giao thông tại Việt Nam.
Liệt kê các loại phương tiện và chu kỳ đăng kiểm xe được cập nhật chi tiết
Để giúp chủ phương tiện dễ dàng tra cứu, dưới đây là bảng tổng hợp chu kỳ đăng kiểm xe cơ giới được cập nhật theo quy định mới nhất, đặc biệt là Thông tư 02/2023/TT-BGTVT:
| Loại Phương Tiện | Chu Kỳ Đầu Tiên (Tháng) | Chu Kỳ Định Kỳ (Tháng) |
| :————————————————- | :———————- | :——————————————————— |
| Ô tô chở người đến 9 chỗ không kinh doanh vận tải | 36 (miễn kiểm định) | 24 (sản xuất đến 7 năm) / 12 (sản xuất trên 7 đến 12 năm) / 6 (sản xuất trên 12 năm) |
| Ô tô chở người đến 9 chỗ có kinh doanh vận tải | 12 | 6 |
| Ô tô chở người trên 9 chỗ | 12 | 6 |
| Ô tô tải, ô tô chuyên dùng, rơ moóc, sơ mi rơ moóc | 24 | 12 (sản xuất đến 7 năm) / 6 (sản xuất trên 7 năm) |
| Ô tô tải có khối lượng chuyên chở trên 20 tấn, ô tô đầu kéo | 12 | 6 |
| Ô tô khách các loại | 12 | 6 |
| Xe cơ giới cải tạo | 12 | 6 (khi đã hết chu kỳ đầu tiên) |
| Xe cơ giới khác | 12 | 6 |
*Lưu ý:*
* Chu kỳ đầu tiên: Áp dụng cho xe mới chưa qua sử dụng. Đối với ô tô chở người đến 9 chỗ không kinh doanh vận tải, chu kỳ này là 36 tháng và được miễn kiểm định tại trung tâm.
* Chu kỳ định kỳ: Áp dụng cho các lần kiểm định tiếp theo.
* “Sản xuất đến X năm” được tính từ năm sản xuất đến thời điểm kiểm định.
* Các xe đã được cấp Giấy chứng nhận và Tem kiểm định trước thời điểm Thông tư 02/2023/TT-BGTVT có hiệu lực vẫn tiếp tục sử dụng theo thời hạn đã ghi trên đó.
Cập nhật chi tiết bảng mức phí đăng kiểm xe ô tô áp dụng năm 2024

Bên cạnh những điều chỉnh về quy định và chu kỳ, các chủ xe cũng cần đặc biệt quan tâm đến mức phí đăng kiểm, một trong những chi phí bắt buộc định kỳ. Các mức phí này được quy định chi tiết tại Thông tư 55/2022/TT-BTC của Bộ Tài chính, có hiệu lực từ ngày 08/9/2022, và vẫn đang được áp dụng ổn định trong năm 2024, đảm bảo sự minh bạch và công bằng cho mọi loại phương tiện.
Liệt kê mức phí đăng kiểm đối với từng loại xe cơ giới đường bộ theo quy định hiện hành
Dưới đây là bảng tổng hợp các mức phí kiểm định xe cơ giới đường bộ áp dụng tại Việt Nam, căn cứ theo Thông tư 55/2022/TT-BTC. Mức phí này chưa bao gồm phí cấp Giấy chứng nhận kiểm định và Tem kiểm định.
| STT | Loại phương tiện | Đơn giá (VNĐ/xe) |
| :– | :—————————————————————————- | :————— |
| 1 | Ô tô chở người đến 9 chỗ | 240.000 |
| 2 | Ô tô chở người trên 9 chỗ | 280.000 |
| 3 | Rơ moóc, sơ mi rơ moóc | 190.000 |
| 4 | Xe ô tô tải có khối lượng chuyên chở dưới 2 tấn | 320.000 |
| 5 | Xe ô tô tải có khối lượng chuyên chở từ 2 tấn đến dưới 7 tấn | 350.000 |
| 6 | Xe ô tô tải có khối lượng chuyên chở từ 7 tấn đến dưới 20 tấn | 380.000 |
| 7 | Xe ô tô tải có khối lượng chuyên chở trên 20 tấn, xe đầu kéo, xe chuyên dùng | 560.000 |
| 8 | Máy kéo, xe máy chuyên dùng | 190.000 |
| 9 | Ô tô chở người đến 9 chỗ có kinh doanh vận tải | 240.000 |
*Lưu ý:* Mức phí trên là chi phí kiểm định kỹ thuật và bảo vệ môi trường, chưa bao gồm 10.000 VNĐ phí cấp Giấy chứng nhận và Tem kiểm định. Tổng chi phí mà chủ xe phải trả sẽ bao gồm cả hai khoản mục này.
Giải thích các khoản phí liên quan khác và chi phí cấp Giấy chứng nhận đăng kiểm
Ngoài chi phí kiểm định theo từng loại phương tiện như đã nêu ở trên, chủ xe sẽ phải nộp thêm một khoản phí cố định cho việc cấp Giấy chứng nhận kiểm định và Tem kiểm định. Khoản phí này được quy định chung là 10.000 VNĐ cho mỗi lần cấp mới hoặc cấp lại.
Như vậy, tổng chi phí đăng kiểm mà chủ xe phải thanh toán tại trung tâm đăng kiểm sẽ bằng Phí kiểm định kỹ thuật xe + Phí cấp Giấy chứng nhận và Tem kiểm định. Ví dụ, đối với một chiếc ô tô con dưới 9 chỗ không kinh doanh vận tải, tổng chi phí sẽ là 240.000 VNĐ + 10.000 VNĐ = 250.000 VNĐ.
Ngoài ra, trong một số trường hợp đặc biệt, có thể phát sinh thêm các khoản phí phụ khác:
* Phí kiểm tra khí thải bổ sung: Nếu xe của bạn không đạt tiêu chuẩn khí thải trong lần kiểm định đầu tiên và cần phải điều chỉnh, sửa chữa rồi kiểm tra lại. Tuy nhiên, hiện tại các trung tâm đăng kiểm không thu phí riêng cho các lần kiểm tra lại (trong thời gian cho phép) nếu xe chưa đạt.
* Phí cấp lại Giấy chứng nhận/Tem đăng kiểm bị mất, hỏng: Nếu bạn làm mất hoặc hỏng Giấy chứng nhận hay Tem kiểm định, bạn có thể phải nộp phí cấp lại tương tự như phí cấp mới (10.000 VNĐ), và xe có thể phải trải qua một quy trình kiểm tra lại để đảm bảo tính hợp lệ.
* Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng: Đây là chi phí không thuộc phần phí đăng kiểm mà là chi phí chủ xe tự bỏ ra để khắc phục các lỗi kỹ thuật trước khi mang xe đi đăng kiểm hoặc sau khi xe trượt đăng kiểm.
Việc nắm rõ các khoản mục chi phí này sẽ giúp chủ xe chuẩn bị tài chính đầy đủ và tránh những bất ngờ không mong muốn trong quá trình thực hiện thủ tục đăng kiểm.
Hướng dẫn quy trình đăng kiểm xe ô tô đạt chuẩn theo quy định hiện hành
Quy trình đăng kiểm xe ô tô là một thủ tục hành chính bắt buộc, nhưng lại không hề phức tạp nếu chủ xe nắm rõ các bước và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết. Việc thực hiện đúng quy trình không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính hợp pháp và an toàn cho phương tiện khi tham gia giao thông.
Liệt kê các giấy tờ cần chuẩn bị và hồ sơ đăng kiểm hoàn chỉnh
Trước khi đưa xe đến trung tâm đăng kiểm, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Một bộ hồ sơ đăng kiểm hoàn chỉnh bao gồm:
1. Giấy đăng ký xe (Cavet xe) hoặc Giấy hẹn cấp Giấy đăng ký xe: Bản gốc hoặc bản sao có xác nhận của tổ chức tín dụng đang thế chấp xe (nếu có). Đây là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và thông tin pháp lý của xe.
2. Sổ chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (Sổ đăng kiểm cũ): Đối với xe đã qua kiểm định định kỳ. Nếu xe chưa từng đăng kiểm hoặc đăng kiểm lần đầu được miễn thì không cần.
3. Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới (Bảo hiểm bắt buộc): Bản gốc còn hiệu lực. Đây là yêu cầu bắt buộc khi tham gia giao thông và cũng là một trong những giấy tờ cần thiết khi đăng kiểm.
4. Giấy tờ tùy thân của chủ xe: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu của người mang xe đi đăng kiểm. Giấy tờ này không bắt buộc phải là của chủ xe, người thân hoặc người được ủy quyền hợp pháp đều có thể thực hiện.
5. Tờ khai thông tin phương tiện (theo mẫu của trung tâm đăng kiểm): Có thể điền tại chỗ hoặc tải về từ website của trung tâm để điền trước.
*Lưu ý:* Đối với xe cơ giới có dán phim cách nhiệt, lắp thêm phụ kiện không ảnh hưởng đến kết cấu và an toàn của xe, vẫn được đăng kiểm bình thường. Tuy nhiên, các thay đổi về màu sơn, cải tạo kết cấu xe phải được chủ xe làm thủ tục thay đổi thông tin trên giấy đăng ký xe trước khi đưa xe đi đăng kiểm.
Trình bày chi tiết các bước thực hiện đăng kiểm tại trung tâm kiểm định
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chủ xe có thể tiến hành các bước đăng kiểm tại trung tâm kiểm định:
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra thông tin ban đầu
* Chủ xe đưa xe đến trung tâm đăng kiểm.
* Đỗ xe vào khu vực chờ và mang hồ sơ đã chuẩn bị đến quầy tiếp nhận.
* Cán bộ đăng kiểm sẽ kiểm tra đối chiếu giấy tờ, thông tin xe và nhập dữ liệu vào hệ thống.
* Nếu hồ sơ hợp lệ, cán bộ sẽ hướng dẫn chủ xe đến khu vực đóng phí kiểm định.
Bước 2: Đóng phí kiểm định
* Tại quầy thu phí, chủ xe sẽ thanh toán tổng số tiền bao gồm phí kiểm định và phí cấp Giấy chứng nhận/Tem kiểm định theo quy định.
* Sau khi đóng phí, chủ xe sẽ nhận được biên lai thu tiền.
Bước 3: Kiểm tra xe thực tế
* Chủ xe di chuyển xe vào khu vực kiểm định theo hướng dẫn của nhân viên.
* Các đăng kiểm viên sẽ tiến hành kiểm tra xe theo các hạng mục tiêu chuẩn, bao gồm:
* Kiểm tra tổng quát: Đối chiếu biển số, số khung, số máy; kiểm tra hình dáng, kích thước, màu sơn; tình trạng bên ngoài xe.
* Kiểm tra các hệ thống chức năng: Hệ thống chiếu sáng (đèn pha, cốt, xi nhan), hệ thống phanh, hệ thống lái, hệ thống treo, còi, gạt mưa, gương chiếu hậu, lốp xe.
* Kiểm tra khí thải: Sử dụng thiết bị chuyên dụng để đo nồng độ khí thải, đảm bảo xe đạt tiêu chuẩn môi trường.
* Kiểm tra gầm xe: Kiểm tra rò rỉ dầu, tình trạng ống xả, hệ thống truyền động.
* Kiểm tra các cảnh báo trên taplo: Đảm bảo không có đèn cảnh báo lỗi nào đang sáng.
* Trong quá trình kiểm tra, đăng kiểm viên có thể yêu cầu chủ xe thực hiện một số thao tác như bật đèn, đạp phanh, bấm còi…
Bước 4: Nhận kết quả và cấp Giấy chứng nhận/Tem kiểm định
* Sau khi quá trình kiểm tra hoàn tất, nếu xe đạt tất cả các tiêu chuẩn, đăng kiểm viên sẽ dán Tem kiểm định mới lên kính chắn gió của xe và cấp Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
* Nếu xe không đạt một hoặc nhiều hạng mục, đăng kiểm viên sẽ thông báo lỗi và hướng dẫn chủ xe sửa chữa, khắc phục rồi đưa xe quay lại kiểm định. Các lỗi không nghiêm trọng thường được phép kiểm tra lại trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 7 ngày hoặc 15 ngày) mà không mất thêm phí kiểm định (chỉ mất phí cho lần kiểm định lại nếu vượt quá thời gian cho phép hoặc lỗi quá nặng).
Quy trình này thường mất khoảng 30-60 phút tùy thuộc vào loại xe và độ đông đúc của trung tâm đăng kiểm. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ hướng dẫn sẽ giúp bạn hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Phân tích các lỗi thường gặp khiến xe ô tô bị trượt đăng kiểm và cách khắc phục

Để đảm bảo xe vượt qua kỳ đăng kiểm một cách thuận lợi, việc chủ động kiểm tra và khắc phục các lỗi tiềm ẩn trước khi mang xe đi kiểm định là vô cùng quan trọng. Nhiều chủ xe thường bị động, chỉ mang xe đi đăng kiểm khi đến hạn, dẫn đến việc xe bị trượt do những lỗi nhỏ, tốn kém thời gian và chi phí cho việc sửa chữa và đăng kiểm lại.
Đề xuất các hạng mục cần kiểm tra sơ bộ trước khi mang xe đi đăng kiểm
Dưới đây là danh sách các hạng mục mà chủ xe nên tự kiểm tra hoặc nhờ thợ kiểm tra sơ bộ trước khi đưa xe đến trung tâm đăng kiểm:
1. Hệ thống chiếu sáng và tín hiệu:
* Kiểm tra tất cả các loại đèn: đèn pha (cả cốt và pha), đèn hậu, đèn phanh (cả đèn phanh phụ trên cao), đèn xi nhan (trước, sau, hai bên), đèn sương mù (nếu có), đèn soi biển số. Đảm bảo tất cả đều sáng, không bị mờ, nứt vỡ và đúng màu sắc quy định.
* Kiểm tra còi xe: Đảm bảo còi hoạt động tốt, âm lượng đủ nghe và không quá chói tai.
2. Lốp xe:
* Kiểm tra áp suất lốp: Bơm đúng áp suất khuyến nghị của nhà sản xuất (thường được ghi trên cửa xe hoặc sách hướng dẫn).
* Kiểm tra độ mòn của gai lốp: Đảm bảo gai lốp còn đủ sâu, không bị mòn quá vạch báo mòn.
* Kiểm tra tình trạng lốp: Không bị nứt, rách, phồng, biến dạng, hoặc có vật lạ găm vào.
3. Hệ thống phanh:
* Kiểm tra lực đạp phanh: Bàn đạp phanh không quá cứng hoặc quá mềm, không có tiếng kêu lạ khi phanh.
* Kiểm tra phanh tay: Đảm bảo phanh tay giữ xe tốt trên dốc.
* Kiểm tra rò rỉ dầu phanh.
4. Kính chắn gió và hệ thống gạt mưa:
* Kính chắn gió không bị nứt, vỡ, mờ hoặc có quá nhiều vết xước ảnh hưởng tầm nhìn.
* Hệ thống gạt mưa hoạt động trơn tru, lưỡi gạt không bị chai cứng, làm sạch tốt.
* Kiểm tra bình nước rửa kính còn đủ nước.
5. Gương chiếu hậu: Đảm bảo gương không bị nứt vỡ, điều chỉnh được và phản xạ tốt.
6. Hệ thống khí xả (Ống xả):
* Kiểm tra ống xả không bị rò rỉ, thủng.
* Đảm bảo xe không xả khói đen hoặc khói màu lạ.
7. Hệ thống cảnh báo trên taplo: Đảm bảo không có đèn cảnh báo lỗi nào đang sáng (ví dụ: đèn check engine, đèn túi khí, đèn ABS). Nếu có, cần đưa xe đi kiểm tra và sửa chữa.
8. Dây an toàn: Kiểm tra tất cả các dây an toàn hoạt động tốt, khóa chắc chắn.
9. Các chi tiết khác: Nắp bình xăng, nắp capo, cốp xe đóng mở chắc chắn; không có dấu hiệu rò rỉ dầu, nước làm mát.
Hướng dẫn cách xử lý các lỗi đơn giản có thể tự khắc phục tại nhà
Nhiều lỗi nhỏ có thể khiến xe trượt đăng kiểm nhưng lại rất dễ dàng tự khắc phục tại nhà mà không cần đến gara:
* Đèn chiếu sáng bị hỏng (bóng cháy): Tự mua bóng đèn cùng loại và thay thế. Quy trình thay bóng đèn thường khá đơn giản, có thể tham khảo trong sách hướng dẫn sử dụng xe hoặc các video hướng dẫn trực tuyến.
* Áp suất lốp không đúng: Sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp và bơm lốp tại các trạm xăng hoặc mua bơm điện mini về tự bơm. Luôn đảm bảo áp suất lốp đúng theo khuyến nghị.
* Lưỡi gạt mưa bị chai cứng, gạt không sạch: Thay thế lưỡi gạt mưa mới. Đây là phụ tùng dễ mua và thay thế.
* Nước rửa kính hết: Đổ thêm nước rửa kính chuyên dụng vào bình chứa.
* Gương chiếu hậu bị lỏng: Dùng tuốc nơ vít siết chặt lại các ốc vít cố định gương.
* Còi bị rè hoặc không kêu: Kiểm tra các mối nối điện hoặc cầu chì liên quan đến còi. Nếu không được, có thể cần thay còi mới.
* Vệ sinh xe: Đảm bảo xe sạch sẽ từ trong ra ngoài, đặc biệt là khu vực kính chắn gió, đèn và biển số xe, giúp đăng kiểm viên dễ dàng kiểm tra.
Việc chủ động kiểm tra và khắc phục những lỗi đơn giản này không chỉ giúp xe vượt qua đăng kiểm dễ dàng mà còn góp phần nâng cao an toàn khi lái xe.
Giải thích hậu quả pháp lý và mức phạt khi chậm đăng kiểm xe ô tô

Việc không tuân thủ quy định về đăng kiểm không chỉ tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn giao thông mà còn kéo theo những hậu quả pháp lý nghiêm trọng, đặc biệt là các mức phạt hành chính. Pháp luật Việt Nam quy định rất rõ ràng về vấn đề này nhằm nâng cao ý thức chấp hành của chủ phương tiện và người điều khiển xe.
Trình bày chi tiết mức phạt tiền đối với hành vi chậm hoặc không đăng kiểm theo quy định
Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP của Chính phủ, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, hành vi điều khiển xe cơ giới không có Giấy chứng nhận hoặc Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (hoặc có nhưng đã hết hạn) sẽ bị xử phạt rất nghiêm khắc. Mức phạt được phân loại dựa trên đối tượng vi phạm (người điều khiển xe hoặc chủ xe) và loại phương tiện:
Đối với người điều khiển xe:
* Phạt tiền từ 3.000.000 VNĐ đến 4.000.000 VNĐ: Đối với hành vi điều khiển xe không có Giấy chứng nhận hoặc Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (trừ trường hợp xe mới chưa đăng ký, đăng kiểm lần đầu), hoặc có nhưng đã hết hạn sử dụng từ 01 tháng trở lên. Ngoài ra, còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng.
* Phạt tiền từ 2.000.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ: Đối với hành vi điều khiển xe không có Giấy chứng nhận hoặc Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (trừ trường hợp xe mới chưa đăng ký, đăng kiểm lần đầu), hoặc có nhưng đã hết hạn sử dụng dưới 01 tháng.
Đối với chủ xe (cá nhân/tổ chức):
* Phạt tiền từ 4.000.000 VNĐ đến 6.000.000 VNĐ (cá nhân) hoặc 8.000.000 VNĐ đến 12.000.000 VNĐ (tổ chức): Đối với hành vi đưa xe cơ giới không có Giấy chứng nhận hoặc Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (trừ trường hợp xe mới chưa đăng ký, đăng kiểm lần đầu), hoặc có nhưng đã hết hạn sử dụng từ 01 tháng trở lên tham gia giao thông.
* Phạt tiền từ 6.000.000 VNĐ đến 8.000.000 VNĐ (cá nhân) hoặc 12.000.000 VNĐ đến 16.000.000 VNĐ (tổ chức): Đối với chủ xe ô tô, máy kéo, xe máy chuyên dùng và các loại xe tương tự ô tô có hành vi tự ý cắt, hàn, đục lại số khung, số máy; tẩy xóa, sửa chữa hoặc làm sai lệch nội dung Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường hoặc Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường; tẩy xóa, sửa chữa Giấy đăng ký xe; không chấp hành yêu cầu kiểm tra, kiểm soát của người có thẩm quyền.
Như vậy, việc chậm hoặc không đăng kiểm sẽ kéo theo những khoản phạt rất lớn, không chỉ cho người lái mà còn cho cả chủ phương tiện, đồng thời có thể bị tước Giấy phép lái xe.
Phân tích các trường hợp đặc biệt liên quan đến việc chậm đăng kiểm (ví dụ: xe mới mua, xe hư hỏng)
Mặc dù quy định rất chặt chẽ, nhưng pháp luật cũng có những quy định riêng cho một số trường hợp đặc biệt:
* Xe mới mua (chưa đăng ký, đăng kiểm lần đầu): Xe mới sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu chưa qua sử dụng được miễn kiểm định lần đầu (đối với xe con dưới 9 chỗ không kinh doanh vận tải) hoặc sẽ được cấp Giấy chứng nhận và Tem kiểm định với chu kỳ đầu tiên mà không cần đưa xe đến trung tâm. Trong thời gian này, xe được phép lưu hành. Tuy nhiên, sau khi hết chu kỳ đầu tiên, xe phải thực hiện kiểm định định kỳ như các xe khác. Nếu quá thời hạn này mà chủ xe chưa thực hiện đăng kiểm, sẽ bị xử phạt.
* Xe hư hỏng không thể di chuyển: Nếu xe bị hư hỏng nghiêm trọng, không thể di chuyển đến trung tâm đăng kiểm, chủ xe cần có giấy tờ chứng minh tình trạng hư hỏng (ví dụ: xác nhận của gara sửa chữa, hình ảnh) và tìm cách vận chuyển xe đến trung tâm bằng phương tiện chuyên dụng (xe cứu hộ). Việc tự ý điều khiển xe hư hỏng nặng, hết hạn đăng kiểm tham gia giao thông vẫn sẽ bị xử phạt.
* Xe đang trong quá trình sửa chữa hoặc bị tạm giữ: Nếu xe đang trong quá trình sửa chữa tại gara kéo dài qua thời hạn đăng kiểm, hoặc xe bị cơ quan chức năng tạm giữ, chủ xe cần lưu giữ các giấy tờ chứng minh (biên bản tạm giữ, hóa đơn sửa chữa…) để giải trình nếu bị kiểm tra. Tuy nhiên, trách nhiệm đăng kiểm vẫn thuộc về chủ xe sau khi xe được trả lại hoặc sửa chữa xong.
* Xe tạm dừng lưu hành: Nếu xe đã hết hạn đăng kiểm và không có nhu cầu sử dụng ngay lập tức, chủ xe nên tạm dừng lưu hành xe và chỉ đưa xe đi đăng kiểm khi có nhu cầu sử dụng trở lại. Việc này giúp tránh bị phạt khi xe không tham gia giao thông.
Trong mọi trường hợp, việc giữ cho xe luôn trong tình trạng đăng kiểm hợp lệ là trách nhiệm của chủ xe, nhằm đảm bảo an toàn cho chính mình và cộng đồng.
Chia sẻ 5 kinh nghiệm hữu ích để quá trình đăng kiểm xe diễn ra nhanh chóng, thuận lợi
Đăng kiểm xe ô tô là một thủ tục định kỳ mà mọi chủ xe đều phải thực hiện. Để quá trình này diễn ra nhanh chóng, thuận lợi, tiết kiệm thời gian và công sức, có một số kinh nghiệm hữu ích mà bạn có thể áp dụng.
Đề xuất thời điểm và trung tâm đăng kiểm thích hợp để tránh quá tải
Việc lựa chọn thời điểm và địa điểm đăng kiểm phù hợp có thể giúp bạn tránh được tình trạng chờ đợi lâu, tiết kiệm rất nhiều thời gian quý báu:
1. Đăng kiểm sớm hơn một chút: Đừng đợi đến sát ngày hết hạn mới đi đăng kiểm. Hãy chủ động đi trước khoảng 2-4 tuần so với ngày hết hạn trên tem đăng kiểm. Điều này giúp bạn có thời gian sửa chữa nếu xe bị trượt, hoặc đơn giản là tránh được những ngày cuối tháng, cuối quý khi lượng xe đổ về các trung tâm thường rất đông.
2. Chọn ngày trong tuần, tránh giờ cao điểm: Các trung tâm đăng kiểm thường đông nhất vào những ngày cuối tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật) và vào các khung giờ đầu giờ sáng (7h30-9h00) hoặc cuối giờ chiều (15h00-17h00). Hãy cố gắng đi vào giữa tuần (Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm) và vào giữa buổi sáng hoặc giữa buổi chiều để có ít xe hơn.
3. Tránh các trung tâm đăng kiểm lớn, trung tâm ở khu vực trung tâm thành phố: Các trung tâm lớn hoặc nằm ở vị trí thuận lợi thường thu hút lượng lớn xe. Nếu có thể, hãy tìm đến các trung tâm đăng kiểm ở khu vực ngoại thành hoặc các tỉnh lân cận (nếu thuận tiện di chuyển) để có trải nghiệm nhanh chóng hơn.
4. Kiểm tra tình trạng đông đúc trực tuyến: Một số trung tâm đăng kiểm lớn hiện nay có hệ thống camera giám sát và hiển thị lượng xe đang chờ trên website hoặc ứng dụng. Hãy kiểm tra trước để chọn trung tâm ít xe nhất.
5. Đặt lịch hẹn trước (nếu có): Một số trung tâm đăng kiểm bắt đầu triển khai dịch vụ đặt lịch hẹn trực tuyến hoặc qua điện thoại. Nếu trung tâm bạn chọn có dịch vụ này, hãy tận dụng để không phải chờ đợi.
Hướng dẫn kiểm tra và bảo dưỡng xe định kỳ để đảm bảo đạt tiêu chuẩn đăng kiểm
Chìa khóa để quá trình đăng kiểm diễn ra suôn sẻ, không phải lo lắng về việc xe bị trượt, chính là việc duy trì thói quen kiểm tra và bảo dưỡng xe định kỳ. Một chiếc xe được chăm sóc tốt không chỉ dễ dàng vượt qua các bài kiểm tra mà còn đảm bảo an toàn tối đa cho người lái.
1. Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến nghị của nhà sản xuất: Đây là cách tốt nhất để đảm bảo các hệ thống và bộ phận của xe luôn hoạt động trong tình trạng tối ưu. Các hạng mục như thay dầu, kiểm tra phanh, kiểm tra hệ thống treo, lọc gió… đều cần được thực hiện đúng hạn.
2. Kiểm tra các hạng mục quan trọng trước khi đi đăng kiểm (như đã nêu ở phần trên): Đặc biệt chú ý đến hệ thống chiếu sáng, phanh, lốp, còi, gạt mưa và khí thải. Đây là những lỗi phổ biến nhất khiến xe trượt đăng kiểm.
3. Không tự ý thay đổi kết cấu xe: Việc thay đổi kết cấu xe, kích thước, hình dáng, màu sơn một cách tùy tiện mà không được cấp phép hoặc không làm thủ tục thay đổi đăng ký xe có thể khiến xe không được phép đăng kiểm. Nếu có ý định thay đổi, hãy tìm hiểu kỹ quy định và thực hiện các thủ tục cần thiết trước.
4. Giữ gìn vệ sinh xe: Một chiếc xe sạch sẽ không chỉ tạo ấn tượng tốt với đăng kiểm viên mà còn giúp họ dễ dàng kiểm tra các chi tiết hơn, tránh bỏ sót các vấn đề tiềm ẩn. Đảm bảo biển số xe không bị che khuất, mờ bẩn.
5. Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: Giấy đăng ký xe, bảo hiểm bắt buộc và sổ đăng kiểm cũ (nếu có) là những giấy tờ không thể thiếu. Việc thiếu một trong số này sẽ khiến bạn mất thời gian quay về nhà hoặc không thể tiến hành đăng kiểm.
Bằng cách áp dụng những kinh nghiệm này, bạn không chỉ giúp quá trình đăng kiểm diễn ra nhanh chóng, hiệu quả mà còn đảm bảo xe của mình luôn ở trong tình trạng tốt nhất, an toàn nhất khi tham gia giao thông.
Bài viết liên quan:
- Tổng hợp các hãng xe ô tô của Đức | Danh sách đầy đủ 10+ thương hiệu xe Đức nổi tiếng nhất
- Hướng dẫn tra cứu biển số xe ô tô không cần số tem | Cách kiểm tra biển số xe đơn giản, nhanh chóng
- Sedan cỡ lớn cao cấp Kia Quoris ưu đãi kỷ lục 569 triệu đồng
- Mẫu SUV 7 chỗ đẳng cấp và phong cách cho quý ông hiện đại
- Hướng dẫn thuê xe ô tô tại Hà Nội: Bảng giá, loại xe & thủ tục chi tiết 2024


